Có 2 kết quả:

修图 xiū tú ㄒㄧㄡ ㄊㄨˊ修圖 xiū tú ㄒㄧㄡ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to retouch images
(2) image retouching

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retouch images
(2) image retouching

Bình luận 0